Nhằm tạo thuận lợi trong công tác bán hàng, Chúng tôi xin trân trọng thông báo bảng trọng lượng thép xây dựng và dung sai trọng lượng thép xây dựng Hòa Phát chi tiết như sau:
Trọng lượng thép - Đơn trọng thép Hòa Phát |
TT
|
Chủng Loại
|
Số cây/bó
|
Đơn trọng
(kg/cây)
|
Chiều dài
( m/cây )
|
1
|
Thép thanh vằn D10
|
380
|
7.22
|
11,7
|
2
|
Thép thanh vằn D12
|
280
|
10.39
|
11,7
|
3
|
Thép thanh vằn D14
|
200
|
14.16
|
11,7
|
4
|
Thép thanh vằn D16
|
160
|
18.49
|
11,7
|
5
|
Thép thanh vằn D18
|
120
|
23.40
|
11,7
|
6
|
Thép thanh vằn D20
|
110
|
28.90
|
11,7
|
7
|
Thép thanh vằn D22
|
80
|
34.87
|
11,7
|
8
|
Thép thanh vằn D25
|
65
|
45.05
|
11,7
|
9
|
Thép thanh vằn D28
|
55
|
56.63
|
11,7
|
10
|
Thép thanh vằn D32
|
45
|
73.83
|
11,7
|
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng liên hệ: 0909.177.668
Sản phẩm liên quan: Thép Hòa Phát, Thép Cuộn, Thép Thanh Vằn, Thép Cuộn Gân, Giá Thép Hòa Phát, Đơn Trọng Thép Hòa Phát.
Sản phẩm liên quan: Thép Hòa Phát, Thép Cuộn, Thép Thanh Vằn, Thép Cuộn Gân, Giá Thép Hòa Phát, Đơn Trọng Thép Hòa Phát.